Có 2 kết quả:
运动 yùn dòng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 運動 yùn dòng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vận động, hoạt động
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to exercise
(3) sports
(4) exercise
(5) motion
(6) movement
(7) campaign
(8) CL:場|场[chang3]
(2) to exercise
(3) sports
(4) exercise
(5) motion
(6) movement
(7) campaign
(8) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vận động, hoạt động
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to exercise
(3) sports
(4) exercise
(5) motion
(6) movement
(7) campaign
(8) CL:場|场[chang3]
(2) to exercise
(3) sports
(4) exercise
(5) motion
(6) movement
(7) campaign
(8) CL:場|场[chang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0